Có 4 kết quả:
弛緩 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ • 弛缓 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ • 迟缓 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ • 遲緩 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow
(2) sluggish
(2) sluggish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow
(2) sluggish
(2) sluggish
Bình luận 0