Có 4 kết quả:

弛緩 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ弛缓 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ迟缓 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ遲緩 chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slow
(2) sluggish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slow
(2) sluggish

Bình luận 0